|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhân danh
1 dt. Tên ngÆ°á»i: từ Ä‘iển nhân danh nghiên cứu vá» nhân danh, địa danh.
2 đgt. Lấy danh nghĩa, với tư cách nà o để là m việc gì đó: nhân danh cá nhân nhân danh lãnh đạo cơ quan.
|
|
|
|